Góc nhìn ba phần tư phía sau BMW Z4 M40i Roadster G29 đang mở mui mềm

THE Z4

BMW Z4 ROADSTER: ĐỘNG CƠ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Khám phá động cơ xăng cũng như kích thước và các thông số kỹ thuật khác của BMW Z4 Roadster.

Tìm hiểu thêm
THE Z4BMW Z4 ROADSTER: ĐỘNG CƠ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

BMW Z4 ROADSTER: THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

Lựa chọn mẫu xe

Trọng lượng

Trọng lượng không tải tính bằng kg (EU) 1.490
Trọng lượng tối đa cho phép tính bằng kg 1.740
Tải trọng cho phép tính bằng kg 325
Tải trọng trục trước/sau cho phép tính theo kg 830/935
Sức chứa hành lý tối thiểu (ghế dựng thẳng, mái che đóng) tính theo lít 281
Tải trọng rơ moóc ở mức 8% (có phanh) tính theo kg -

Động cơ

Xi-lanh / van 4/4
Dung tích tính bằng cm³ 1.998
Đường kính/hành trình piston 94,6/82,0
Công suất tính theo kW (PS) 1/phút 190 (258)/5.000-6.500
Mô-men xoắn (Nm) 1/phút 400/1.550-4.400
Tỉ số nén :1 10,2

Hiệu năng vận hành

Tốc độ tối đa km/h 250
Thời gian tăng tốc 0-100km/h theo giây 5,4

Tiêu thụ nhiên liệu

Đô thị l/100km 7,9
Ngoài đô thị l/100km 5,7
Kết hợp l/100km 6,5
Lượng khí xả CO2 kết hợp g/km 149
Điện năng tiêu thụ kết hợp tính theo kWh/100km -
Dung tích bình xăng , lít 52

Bánh xe

Kích thước lốp trước 255/35 ZR19 98 Y XL
Kích thước lốp sau 275/35 ZR19 98 Y
Kích thước và chất liệu mâm trước 9 J x 19 inch, hợp kim nhẹ
Kích thước và chất liệu mâm sau 10 J × 19 inch, hợp kim nhẹ

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VÀ KHÍ XẢ CO2.

  • Disclaimer reference invalid