
THE Z4
BMW Z4: ĐỘNG CƠ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BMW Z4 ROADSTER.
- BMW Z4 sDrive30i
-
No search result found. Please try another input

Trọng lượng không tải tính bằng kg (EU) | 1.490 |
---|---|
Trọng lượng tối đa cho phép tính bằng kg | 1.740 |
Tải trọng cho phép tính bằng kg | 325 |
Tải trọng trục trước/sau cho phép tính theo kg | 830/935 |
Sức chứa hành lý tối thiểu (ghế dựng thẳng, mái che đóng) tính theo lít | 281 |
Tải trọng rơ moóc ở mức 8% (có phanh) tính theo kg | - |
Xi-lanh / van | 4/4 |
---|---|
Dung tích tính bằng cm³ | 1.998 |
Đường kính/hành trình piston | 94,6/82,0 |
Công suất tính theo kW (PS) 1/phút | 190 (258)/5.000-6.500 |
Mô-men xoắn (Nm) 1/phút | 400/1.550-4.400 |
Tỉ số nén :1 | 10,2 |
Tốc độ tối đa km/h | 250 |
---|---|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h theo giây | 5,4 |
Đô thị l/100km | 7,9 |
---|---|
Ngoài đô thị l/100km | 5,7 |
Kết hợp l/100km | 6,5 |
Lượng khí xả CO2 kết hợp g/km | 149 |
Điện năng tiêu thụ kết hợp tính theo kWh/100km | - |
Dung tích bình xăng , lít | 52 |
Kích thước lốp trước | 255/35 ZR19 98 Y XL |
---|---|
Kích thước lốp sau | 275/35 ZR19 98 Y |
Kích thước và chất liệu mâm trước | 9 J x 19 inch, hợp kim nhẹ |
Kích thước và chất liệu mâm sau | 10 J × 19 inch, hợp kim nhẹ |
Ghi chú: Hình ảnh và các tính năng hiển thị có thể khác với thực tế. Để biết thêm thông tin về thông số kỹ thuật, vui lòng tham vấn ý kiến của các đại lý tại địa phương bạn.
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình và khí xả CO2 trung bình.
-
BMW Z4 sDrive30i:
Mức tiêu thụ nhiên liệu tính theo l/100 km (kết hợp): 6.5
Lượng phát thải CO2 tính theo g/km (kết hợp): 149Các giá trị về mức tiêu thụ nhiên liệu, lượng khí thải CO2 và mức tiêu thụ năng lượng được xác định theo Quy định Châu Âu (EC) 715/2007, áp dụng phiên bản tại thời điểm phê duyệt kiểu loại. Các số liệu này áp dụng cho xe có cấu hình cơ sở ở Đức, trong đó đã xét đến các trang bị tùy chọn và kích thước khác nhau của bánh xe và lốp xe trên mẫu xe đã chọn.
Các thông số kỹ thuật về hiệu suất CO2 được xác định theo Chỉ thị 1999/94/EC và Quy định Châu Âu, áp dụng phiên bản hiện hành. Các giá trị được hiển thị dựa trên mức tiêu thụ nhiên liệu, giá trị CO2 và mức tiêu thụ năng lượng theo chu trình NEDC nhằm mục đích phân loại.
Để biết thêm thông tin về mức tiêu thụ nhiên liệu chính thức và phát thải CO2 cụ thể của các xe con mới, có thể xem “sổ tay về lượng tiêu thụ nhiên liệu, phát thải CO2 và tiêu thụ điện năng của xe con mới”, có sẵn tại tất cả các điểm bán hàng và tại địa chỉ https://www.dat.de/angebote/verlagsprodukte/leitfaden-kraftstoffverbrauch.html.
Tất cả dữ liệu kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với đại lý gần nhất của bạn để biết mức tiêu thụ nhiên liệu và lượng khí xả CO2.