BMW 7 Series Sedan G11 G12 2019 Màu Xám Bernina Hiệu Ứng Hổ Phách tầm nhìn 3/4 phía trước ở cự ly gần

THE 7

Dòng xe Sedan BMW 7 SERIES: ĐỘNG CƠ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

BMW 730Li:
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km): 8.04
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km): 10.74
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km): 6.45
Số giấy chứng nhận: 20KDN/000115

BMW 740Li:
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km): 10.31
10.31 Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km): 15.34
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km): 7.31
Số giấy chứng nhận: 20KDN/000114

Khám phá động cơ xăng mạnh mẽ vượt trội cũng như kích thước và các thông số kỹ thuật khác của BMW 7 Series Sedan

Tìm hiểu thêm
THE 7 Dòng xe Sedan BMW 7 SERIES: ĐỘNG CƠ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÒNG XE SEDAN BMW 7 SERIES

Lựa chọn mẫu xe

Trọng lượng

Trọng lượng không tải tính bằng kg (EU) 1.840
Trọng lượng tối đa cho phép tính bằng kg 2.445
Tải trọng cho phép tính bằng kg 680
Tải trọng trục trước/sau cho phép tính theo kg 1.180/1.355
Sức chứa hành lý tối thiểu (ghế dựng thẳng, mái che đóng) tính theo lít 515
Sức chứa hành lý tối đa (ghế gập phẳng, mái che mở) tính theo lít -
Tải trọng rơ moóc (không phanh) tính theo kg -
Tải trọng rơ moóc ở mức 8% (có phanh) tính theo kg -
Tải trọng rơ moóc ở mức 12% (có phanh) tính theo kg -

Động cơ

Xi-lanh / van 4/4
Dung tích tính bằng cm³ 1.998
Đường kính/hành trình piston 94,6/82,0
Công suất tính theo kW (PS) 1/phút 195 (265)/5.000-6.500
Mô-men xoắn (Nm) 1/phút 400/1.550-4.500
Tỉ số nén :1 10,2

Hiệu năng vận hành

Tốc độ tối đa km/h 250
Thời gian tăng tốc 0-100km/h theo giây 6,3
Tốc độ tối đa sử dụng động cơ điện km/h -

Tiêu thụ nhiên liệu

Đô thị l/100km 8,6
Ngoài đô thị l/100km 6,3
Kết hợp l/100km 7,1
Lượng khí xả CO2 kết hợp g/km 163
Điện năng tiêu thụ kết hợp tính thek kWh/100km -
Dung tích bình xăng , lít 78

Bánh xe

Kích thước lốp trước 245/45 R 19 99Y XL
Kích thước lốp sau 275/40 R 19 102Y XL
Kích thước và chất liệu mâm trước 8,5 J × 19 inch, hợp kim nhẹ
Kích thước và chất liệu mâm sau 9,5 J × 19 inch, hợp kim nhẹ

Phạm vi khoảng cách và sạc điện

Phạm vi di chuyển tối đa sử dụng điện tính theo km (NEDC) -
Công suất nạp điện của pin lithum-ion tính theo kWh -
Thời gian sạc 3,7 kW/16 A, BMW I Wallbox (80%) h -
Thời gian sạc 3,7 kW/16 A, BMW I Wallbox (100%) h -

Động cơ điện

Công suất động cơ điện kW (PS) tại 1/phút -
Mô-men xoắn điện (Nm) 1/phút -

Công suất kết hợp hệ thống

Công suất kết hợp kW (PS) -
Mô-men xoắn kết hợp Nm -

Trọng lượng

Trọng lượng không tải tính bằng kg (EU) 1.880
Trọng lượng tối đa cho phép tính bằng kg 2.500
Tải trọng cho phép tính bằng kg 695
Tải trọng trục trước/sau cho phép tính theo kg 1.205/1.370
Sức chứa hành lý tối thiểu (ghế dựng thẳng, mái che đóng) tính theo lít 515
Sức chứa hành lý tối đa (ghế gập phẳng, mái che mở) tính theo lít -
Tải trọng rơ moóc (không phanh) tính theo kg 750
Tải trọng rơ moóc ở mức 8% (có phanh) tính theo kg -
Tải trọng rơ moóc ở mức 12% (có phanh) tính theo kg 2.100

Động cơ

Xi-lanh / van 6/4
Dung tích tính bằng cm³ 2.998
Đường kính/hành trình piston 94,6/82,0
Công suất tính theo kW (PS) 1/phút 250 (340)/5.500-6.500
Mô-men xoắn (Nm) 1/phút 450/1.500-5.200
Tỉ số nén :1 11,0

Hiệu năng vận hành

Tốc độ tối đa km/h 250
Thời gian tăng tốc 0-100km/h theo giây 5,6
Tốc độ tối đa sử dụng động cơ điện km/h -

Tiêu thụ nhiên liệu

Đô thị l/100km 10,1
Ngoài đô thị l/100km 6,6
Kết hợp l/100km 7,9
Lượng khí xả CO2 kết hợp g/km 180
Điện năng tiêu thụ kết hợp tính thek kWh/100km -
Dung tích bình xăng , lít 78

Bánh xe

Kích thước lốp trước 245/40 R20 99Y XL
Kích thước lốp sau 275/35 R20 102Y XL
Kích thước và chất liệu mâm trước 8,5 J x 20 inch, hợp kim nhẹ
Kích thước và chất liệu mâm sau 10 J x 20 inch, hợp kim nhẹ

Phạm vi khoảng cách và sạc điện

Phạm vi di chuyển tối đa sử dụng điện tính theo km (NEDC) -
Công suất nạp điện của pin lithum-ion tính theo kWh -
Thời gian sạc 3,7 kW/16 A, BMW I Wallbox (80%) h -
Thời gian sạc 3,7 kW/16 A, BMW I Wallbox (100%) h -

Động cơ điện

Công suất động cơ điện kW (PS) tại 1/phút -
Mô-men xoắn điện (Nm) 1/phút -

Công suất kết hợp hệ thống

Công suất kết hợp kW (PS) -
Mô-men xoắn kết hợp Nm -

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VÀ KHÍ XẢ CO2.

Disclaimer reference invalid

Tìm hiểu thêm