Sedan BMW 3 Series (G20), thông số kỹ thuật

THE 3

DÒNG XE SEDAN BMW 3 SERIES: ĐỘNG CƠ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Khám phá động cơ xăng, động cơ diesel và động cơ lai mạnh mẽ vượt trội cũng như kích thước và các thông số kỹ thuật khác của dòng xe Sedan BMW 3 Series.

Tìm hiểu thêm
THE 3DÒNG XE SEDAN BMW 3 SERIES: ĐỘNG CƠ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BMW 3 SERIES

Lựa chọn mẫu xe

Weight

Trọng lượng không tải, tính bằng kg 1,670 [1,690]
Trọng lượng tối đa cho phép, tính bằng kg 2,205 [2,225]
Tải trọng cho phép, tính bằng kg 610 [610]
Tải trọng cho phép lên trục trước/sau, tính bằng kg 1,070/1,280 [1,070/1,280]

Engine

Xi-lanh/Van 4/4
Công suất, tính bằng ccm 1,997
Đường kính xi-lanh, tính bằng mm 90.1/84.0
Công suất cực đại, tính bằng kW (mã lực) tại 1/ph 135 (184)/5,000
Mô-men xoắn cực đại, tính bằng Nm tại 1/ph 270/1,250-4,500
Hệ số nén: 1 11.0

Performance

Tốc độ tối đa, tính bằng km/h 235 [233]
Tăng tốc từ 0 đến 100km/h trong khoảng thời gian tính bằng giây 7.9 [7.9]

Fuel consumption

Nội thành, tính bằng l/100 km 9.0-8.4 [8.6-8.1]
Ngoại thành, tính bằng l/100 km 5.5-5.2 [5.1-4.7]
Địa hình kết hợp, tính bằng l/100 km 6.8-6.4 [6.4-6.0]
Lượng khí thải CO2 tính bằng g/km 159-149 [149-139]
Dung tích bình xăng trung bình, tính bằng lít 70

Wheels

Kích thước lốp trước 225/55 R17 97W
Kích thước lốp sau 225/55 R17 97W
Kích thước và vật liệu bánh trước 8 J x 17 inches, light-alloy
Kích thước và vật liệu bánh sau 8 J x 17 inches, light-alloy

Weight

Trọng lượng không tải, tính bằng kg 1,685 [1,700]
Trọng lượng tối đa cho phép, tính bằng kg 2,220 [2,235]
Tải trọng cho phép, tính bằng kg 610 [610]
Tải trọng cho phép lên trục trước/sau, tính bằng kg 1,070/1,280 [1,070/1,280]

Engine

Xi-lanh/Van 4/4
Công suất, tính bằng ccm 1,997
Đường kính xi-lanh, tính bằng mm 90.1/84.0
Công suất cực đại, tính bằng kW (mã lực) tại 1/ph 180 (245)/5,000
Mô-men xoắn cực đại, tính bằng Nm tại 1/ph 350/1,250-4,800
Hệ số nén: 1 10.0

Performance

Tốc độ tối đa, tính bằng km/h 250 [250]
Tăng tốc từ 0 đến 100km/h trong khoảng thời gian tính bằng giây 6.2 [6.2]

Fuel consumption

Nội thành, tính bằng l/100 km 9.4-8.8 [8.6-8.0]
Ngoại thành, tính bằng l/100 km 5.6-5.3 [5.3-5.0]
Địa hình kết hợp, tính bằng l/100 km 7.0-6.6 [6.5-6.1]
Lượng khí thải CO2 tính bằng g/km 164-154 [152-142]
Dung tích bình xăng trung bình, tính bằng lít 70

Wheels

Kích thước lốp trước 225/55 R17 97W
Kích thước lốp sau 225/55 R17 97W
Kích thước và vật liệu bánh trước 8 J x 17 inches, light-alloy
Kích thước và vật liệu bánh sau 8 J x 17 inches, light-alloy

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VÀ KHÍ XẢ CO2.

Dòng xe Sedan BMW 330i:
Mức tiêu thụ nhiên liệu tính bằng lít/100 km (kết hợp): 7,3–6,4
Khí xả CO2 tính bằng g/km (kết hợp): 166–147

 

Các số liệu chính thức về mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, chỉ số phát thải CO2, mức tiêu thụ điện và phạm vi điện được xác định theo quy trình đo lường và tuân thủ tiêu chuẩn (EU) 715/2007 đã được sửa đổi. Số liệu WLTP có xem xét bất kỳ thiết bị tùy chọn nào trong phạm vi dòng xe. Đối với các xe được kiểm tra kiểu loại mới từ ngày 01.01.2021, dữ liệu chính thức sẽ không còn tồn tại, nhưng chỉ tồn tại theo WLTP. Thông tin bổ sung về các phương pháp đo NEDC và WLTP hiện có tại www.bmw.de/wltp

Tìm hiểu thêm

Mức tiêu thụ nhiên liệu và khí xả CO2.

  • Dòng xe Sedan BMW 330i:
    Mức tiêu thụ nhiên liệu tính bằng lít/100 km (kết hợp): 8.44
    Khí xả CO2 tính bằng g/km (kết hợp): 166–147

    Các số liệu chính thức về mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, chỉ số phát thải CO2, mức tiêu thụ điện và phạm vi điện được xác định theo quy trình đo lường và tuân thủ tiêu chuẩn (EU) 715/2007 đã được sửa đổi. Số liệu WLTP có xem xét bất kỳ thiết bị tùy chọn nào trong phạm vi dòng xe. Đối với các xe được kiểm tra kiểu loại mới từ ngày 01.01.2021, dữ liệu chính thức sẽ không còn tồn tại, nhưng chỉ tồn tại theo WLTP. Thông tin bổ sung về các phương pháp đo NEDC và WLTP hiện có tại www.bmw.de/wltp